*Các đặc điểm:
- Siêu cảm biến (SHS) cho người sử dụng tốc độ đáp ứng nhanh –chỉ một giây!
- Độ phân giải của các model từ 1/60,000 đến 1/600,000
- Bàn phím bảo vệ không thấm nước với IP54
- Đĩa cân bằng thép không rỉ.
- Chuẩn giao tiếp RS232
- Màn hình phát sáng huỳnh quang rộng (Vacuum Fluorescent Display) – đọc được trong tối
- Thiết lập thời gian nội để tự động cân giá trị nội từ 1 giây đến 10 phút
- Đơn vị cân grams, decimal ounces, pennyweight, milligrams, troy ounces, carats, grains, mommes, taels and tolas
- Chức năng đếm, phần trăm và các chức năng như so sánh, xác định tỷ trọng, cân động vật
- Màn hình huỳnh quang phát sáng xanh
- GLP (Good Laboratory Practice) thích hợp với máy in AD-8121hay máy tính
- Chức nang tự động trở về zero sau mỗi lần cân
* Thông số kỹ thuật:
- Thời gian ổn định: 1 giây
- Kích thước: 8.27 W x 12.5 D x 3.4 H in (210 W x 317 D x 86 H mm)
- Nhệt độ làm việc: 5°C ~ 40°C (14°F ~ 104°F)
- Công suất: gần 11VA
- Cách phụ tùng chuẩn: hướng dẫn sử dụng, bộ biến đổi điện (AC Adapter), chống bụi
Model Cân
|
Khả năng cân Capacity/Resolution
|
Mức đọc nhỏ nhất
|
Kích thước đĩa cân
|
Cân phân tích GF-200
|
210g x 0.001g
|
0.001g
|
5 x 5 in (128 x 128 mm)
|
Cân phân tích GF-300
|
310g x 0.001g
|
0.001g
|
Cân phân tích GF-400
|
410g x 0.001g
|
0.001g
|
Cân phân tích GF-600
|
610g x 0.001g
|
0.01g
|
Cân phân tích GF-1200
|
1210g x 0.01g
|
0.01g
|
6.5 x 6.5 in (165 x 165 mm)
|
Cân phân tích GF-2000
|
2100g x 0.01g
|
0.01g
|
Cân phân tích GF-3000
|
3100g x 0.01g
|
0.01g
|
Cân phân tích GF-4000
|
4100g x 0.01g
|
0.01g
|
Cân phân tích GF-6100
|
6100g x 0.01g
|
0.01g
|
Cân phân tích GF-6000
|
6100g x 0.1g
|
0.1g
|
Cân phân tích GF-8000
|
8100g x 0.1g
|
0.1g
|
Tag ; Cân kỹ thuật GF AND, cân phân tích GF AND, can dien tu GF AND, cân điện tử GF AND, can ky thuat dien tu GF AND, can phan tich dien tu GF AND, cân đo trọng lượng GF AND