1. Tính năng:
- Đạt chứng nhận OIML C3, Ex ia IIC T6
- Cấp bảo vệ IP68
- Làm từ thép không rỉ
Tải trọng tối đa
|
tf
|
10, 25, 30
|
- Ngõ ra
- Cân bằng điểm zero
|
mV/ V
mV/ V
|
2.0 ± 0.005
0 ± 0.02
|
- Cấp chính xác
|
|
D3
|
C3
|
- Combined error (Tổng đại số sai số không tuyến tính và độ trễ)
- Repeatability (Sai số khi cân liên tục cùng một tải tại trong cùng một điều kiện với cùng một hướng đặt tải)
- Creep (30min.) (Độ lệch giá trị ngõ ra tại điểm không tải được đo trước và sau khi chất đầy tải).
- Ảnh hưởng của nhiệt độ
Giá trị Zero
Giá trị ngõ ra
|
%
%
%
%/ 10 ℃
%/ 10 ℃
|
0.03
0.02
0.03
0.03
0.03
|
0.02
0.01
0.017
0.014
0.011
|
- Điện áp cung cấp
Khuyến cáo
Tối đa
- Trở kháng
Ngõ vào
Ngõ ra
Cách ly
|
V
V
Ω
Ω
MΩ
|
10
15
350 ± 3.5
350 ± 3.5
>2,000
|
- Bù nhiệt độ
- Nhiệt độ hoạt động
|
℃
℃
|
-10 to +40
-40 to +70
|
Tag xem thêm: Cảm ứng lực WBK-CAS, Cảm ứng lực WBK-CAS cân điện tử, Cảm ứng lực WBK-CAS can dien tu, Cảm ứng lực WBK-CAS, cảm biến WBK-CAS, cam bien WBK-CAS